Characters remaining: 500/500
Translation

gà mái

Academic
Friendly

Từ "gà mái" trong tiếng Việt có nghĩa là con cái, tức là con đẻ trứng. Gà mái thường được nuôi để lấy trứng, chúng vai trò quan trọng trong việc sản xuất trứng trong ngành chăn nuôi.

Giải thích chi tiết:
  1. Khái niệm:

    • "Gà mái" giống cái, khác với "gà trống" giống đực. Gà mái khả năng đẻ trứng, mỗi lứa có thể đẻ từ 10 đến 20 trứng, tùy thuộc vào giống chế độ chăm sóc.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Gà mái đẻ trứng hàng ngày." (Câu này nói về việc gà mái có thể đẻ trứng thường xuyên.)
    • Câu nâng cao: "Trong một trang trại, gà mái thường được chăm sóc đặc biệt để đảm bảo chúng đẻ trứng tốt." (Câu này thêm thông tin về việc chăm sóc gà mái.)
  3. Phân biệt các biến thể:

    • "Gà mái" có thể kết hợp với các từ khác để chỉ cụ thể hơn, dụ:
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "" (có thể chỉ chung cho cả gà mái gà trống).
    • " mẹ" (thường chỉ gà mái đang nuôi con).
    • " " (chỉ non, chưa trưởng thành).
  5. Nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "gà mái" có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc nói bóng gió để chỉ những người phụ nữ trong một tình huống nhất định, nhưng nghĩa này ít phổ biến thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thống.
Tóm lại:

"Gà mái" một từ quan trọng trong tiếng Việt, không chỉ dùng để chỉ con cái còn liên quan đến ngành nông nghiệp thực phẩm.

  1. dt đẻ trứng: con gà mái đẻ mỗi lứa gần hai chục trứng.

Words Containing "gà mái"

Comments and discussion on the word "gà mái"